Danh sách học viên khóa 263B - Sàn
08/07/2025

TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN

             BAN ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K263B - SỐ SÀN
Ngày khai giảng: 10/04/2025 - Ngày bế giảng: 13/06/2025
             
  Thời gian học lý thuyết: Từ ngày 10/04/2025 đến ngày 29/04/2025  
  Thời gian học thực hành: Giai đoạn 1: Từ ngày 03/05/2025 đến ngày 14/05/2025
      Giai đoạn 2: Từ ngày 15/05/2025 đến ngày 04/06/2025
      Giai đoạn 3: Từ ngày 05/06/2025 đến ngày 13/06/2025
TT Họ và Tên  Ngày sinh Khóa Ghi chú
1 NGUYỄN VĂN AN 29/12/2003 K263B - Số sàn  
2 PHÙNG QUỐC AN 24/08/2003 K263B - Số sàn  
3 HOÀNG QUÍ THIÊN ÂN 30/05/1997 K263B - Số sàn  
4 LÊ DUY BÁCH 15/02/2000 K263B - Số sàn  
5 NGUYỄN KHẮC CHÍ BẰNG 09/01/1999 K263B - Số sàn  
6 HOÀNG GIA BẢO 16/05/2006 K263B - Số sàn  
7 LÊ THANH BÌNH 08/12/2002 K263B - Số sàn  
8 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 07/04/2004 K263B - Số sàn  
9 TRẦN NGỌC CHÂU 29/11/1990 K263B - Số sàn  
10 HUỲNH THỊ KIM CHI 02/06/1991 K263B - Số sàn  
11 NGUYỄN BẢO CHUNG 28/10/2001 K263B - Số sàn  
12 HỒ VĂN CHƯƠNG 08/12/1991 K263B - Số sàn  
13 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 30/04/1970 K263B - Số sàn  
14 PHẠM DUY CƯỜNG 13/07/1994 K263B - Số sàn  
15 LÊ NGUYỄN THÀNH DANH 13/11/2001 K263B - Số sàn  
16 NGUYỄN HỮU ĐẠT 26/05/1996 K263B - Số sàn  
17 VÕ VŨ ĐẠT 07/08/2000 K263B - Số sàn  
18 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆU 02/10/1986 K263B - Số sàn  
19 HUỲNH TẤN DŨNG 26/06/2004 K263B - Số sàn  
20 TRẦN QUỐC DƯƠNG 25/06/1992 K263B - Số sàn  
21 NGUYỄN NGỌC DUY 17/01/1992 K263B - Số sàn  
22 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 14/09/1997 K263B - Số sàn  
23 VÕ VĂN HẬU 24/12/1993 K263B - Số sàn  
24 TRƯƠNG VĂN HIỆU 01/02/2003 K263B - Số sàn  
25 HUỲNH THỊ KIM HUỆ 22/05/1997 K263B - Số sàn  
26 PHAN THÀNH HƯNG 02/06/1993 K263B - Số sàn  
27 TRƯƠNG TRẦN TUẤN HỮU 22/09/1994 K263B - Số sàn  
28 PHẠM TRẦN QUANG HUY 26/12/1999 K263B - Số sàn  
29 VŨ MINH HUY 26/05/2002 K263B - Số sàn  
30 LÊ ĐÌNH KHANG 07/08/1993 K263B - Số sàn  
31 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN LONG 28/05/2005 K263B - Số sàn  
32 NGUYỄN VĂN MẠNH 12/03/1983 K263B - Số sàn  
33 LÊ KIM MỸ NGÂN 01/11/2002 K263B - Số sàn  
34 VŨ THỊ KIM NGÂN 10/09/2004 K263B - Số sàn  
35 ĐẶNG SĨ NGUYÊN 23/05/1985 K263B - Số sàn  
36 THÁI NGỌC THẢO NGUYÊN 08/02/2004 K263B - Số sàn  
37 ĐÀM THỊ QUỲNH NHƯ 07/10/2005 K263B - Số sàn  
38 PHẠM LÊ QUỲNH NHƯ 22/03/2006 K263B - Số sàn  
39 PHAN THÀNH PHÁT 04/03/2000 K263B - Số sàn  
40 ĐOÀN DUY PHÚC 22/12/2004 K263B - Số sàn  
41 PHẠM THỊ PHƯƠNG 04/05/2001 K263B - Số sàn  
42 TRẦN NAM PHƯƠNG 01/01/1972 K263B - Số sàn  
43 TRẦN TUỆ PHƯƠNG 09/12/2000 K263B - Số sàn  
44 NGUYỄN THANH QUANG 04/05/1995 K263B - Số sàn  
45 NGUYỄN DUY QUYẾT 12/11/1997 K263B - Số sàn  
46 HỒ VĂN SƠN 01/04/2005 K263B - Số sàn  
47 LÊ CHÍ SƠN 07/07/2003 K263B - Số sàn  
48 NGUYỄN HỮU SƠN 05/11/2002 K263B - Số sàn  
49 NGUYỄN VĂN THÁI 15/09/1991 K263B - Số sàn  
50 PHAN MINH THẮNG 20/01/1992 K263B - Số sàn  
51 HOÀNG CHÍ THANH 17/05/2003 K263B - Số sàn  
52 ĐẶNG THỊ HỒNG THẢO 02/12/1999 K263B - Số sàn  
53 NGUYỄN NGỌC THIÊN 27/10/1993 K263B - Số sàn  
54 ĐẶNG THỊ HỒNG THU 28/08/1997 K263B - Số sàn  
55 NGUYỄN BÍCH ANH THƯ 03/10/2005 K263B - Số sàn  
56 VÕ NGỌC MINH THƯ 26/09/2002 K263B - Số sàn  
57 TRƯƠNG MINH TIẾN 01/10/2003 K263B - Số sàn  
58 PHẠM THÀNH TÍN 22/04/2001 K263B - Số sàn  
59 NGUYỄN VĂN TOÀN 16/03/1989 K263B - Số sàn  
60 MAI VĂN TRÃI 19/02/1998 K263B - Số sàn  
61 BÙI VĂN TRÍ 02/12/1990 K263B - Số sàn  
62 NGUYỄN BẢO TRUNG 25/01/2001 K263B - Số sàn  
63 NGUYỄN TƯỜNG TÚ 27/12/2005 K263B - Số sàn  
64 LÊ THÀNH TUÂN 31/05/1995 K263B - Số sàn  
65 ĐÀO VŨ ANH TUẤN 14/09/2003 K263B - Số sàn  
66 NGUYỄN THỊ THANH TƯƠI 04/07/1987 K263B - Số sàn  
67 PHẠM THỊ THÚY VI 28/03/1995 K263B - Số sàn  
68 CAO HÙNG VĨ 24/04/1999 K263B - Số sàn  
69 TRỊNH THANH VŨ 16/03/1977 K263B - Số sàn  
70 VÕ TẤN VŨ 24/01/2001 K263B - Số sàn  
Từ khóa: Học lái xe