Danh sách học viên khóa 261B - Sàn
08/07/2025

TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN

            BAN ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K261B - SỐ SÀN
Ngày khai giảng: 20/03/2025 - Ngày bế giảng: 25/05/2025
             
  Thời gian học lý thuyết: Từ ngày 20/03/2025 đến ngày 08/04/2025  
  Thời gian học thực hành: Giai đoạn 1: Từ ngày 12/04/2025 đến ngày 23/04/2025
      Giai đoạn 2: Từ ngày 24/04/2025 đến ngày 16/05/2025
      Giai đoạn 3: Từ ngày 17/05/2025 đến ngày 25/05/2025
TT Họ và Tên  Ngày sinh Khóa Ghi chú
1 ĐỖ NGỌC ANH 21/12/1971 K261B - Số sàn  
2 NGUYỄN TUẤN ANH 20/10/2000 K261B - Số sàn  
3 PHẠM TUYẾT ANH 31/05/2004 K261B - Số sàn  
4 NGUYỄN VĂN BẰNG 08/08/1989 K261B - Số sàn  
5 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 11/07/2004 K261B - Số sàn  
6 TRẦN THỊ TRUNG CHIẾN 02/10/2004 K261B - Số sàn  
7 HUỲNH QUỐC CHƯƠNG 12/03/2002 K261B - Số sàn  
8 THÀNH QUỐC ĐĂNG 09/08/2005 K261B - Số sàn  
9 LÊ QUỐC ĐẠT 31/07/2000 K261B - Số sàn  
10 PHAN TRẦN BẢO ĐOAN 10/10/1996 K261B - Số sàn  
11 LÊ HOÀNG MINH ĐỨC 15/11/1993 K261B - Số sàn  
12 NGUYỄN VĂN ĐỨC 13/12/2006 K261B - Số sàn  
13 NGUYỄN TRỊNH TRUNG DŨNG 26/11/1999 K261B - Số sàn  
14 ĐÀO XUÂN DƯƠNG 25/03/2003 K261B - Số sàn  
15 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 17/09/2000 K261B - Số sàn  
16 NGUYỄN ĐẶNG ANH DUY 18/06/2000 K261B - Số sàn  
17 PHAN THÀNH DUY 16/03/2000 K261B - Số sàn  
18 ĐÀO THỊ MỸ DUYÊN 21/10/2002 K261B - Số sàn  
19 BÙI MINH HẢI 13/08/1998 K261B - Số sàn  
20 THÁI LÊ MINH HIỂN 21/07/2000 K261B - Số sàn  
21 NGUYỄN MINH HIẾU 25/11/2002 K261B - Số sàn  
22 NGUYỄN VĂN TRUNG HIẾU 28/01/2004 K261B - Số sàn  
23 TRỊNH ĐÌNH TRUNG HIẾU 25/10/2006 K261B - Số sàn  
24 NGUYỄN ĐOÀN PHÚ HƯNG 19/08/1993 K261B - Số sàn  
25 ĐẶNG NGỌC HUY 24/11/2004 K261B - Số sàn  
26 ĐÀO QUANG HUY 18/08/2004 K261B - Số sàn  
27 TRẦN GIA HUY 25/10/2003 K261B - Số sàn  
28 TRẦN NGUYỄN HOÀNG HUY 03/07/1995 K261B - Số sàn  
29 VÕ THỊ HUYỀN 16/07/1993 K261B - Số sàn  
30 PHẠM DUY KHÁNH 21/05/1992 K261B - Số sàn  
31 PHẠM THỊ LOAN 04/06/1980 K261B - Số sàn  
32 NGUYỄN ĐÌNH PHI LONG 07/04/2005 K261B - Số sàn  
33 PHÙNG THỊ LUYẾN 12/05/1994 K261B - Số sàn  
34 NGUYỄN THỊ CẨM LY 10/02/1989 K261B - Số sàn  
35 CAO LÊ ÁNH MAI 09/06/2004 K261B - Số sàn  
36 NGUYỄN THÚC QUANG MINH 27/09/2005 K261B - Số sàn  
37 PHAN LÊ NHẬT MINH 26/05/2005 K261B - Số sàn  
38 THÁI THỊ HOÀNG MỸ 01/10/2006 K261B - Số sàn  
39 NGUYỄN THANH NHÀN 23/11/1996 K261B - Số sàn  
40 ĐỖ THỊ HIỀN NY 22/11/1997 K261B - Số sàn  
41 NGÔ QUANG PHƯỚC 26/03/1995 K261B - Số sàn  
42 TRỊNH THỊ PHƯƠNG 02/02/1973 K261B - Số sàn  
43 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 05/06/1998 K261B - Số sàn  
44 LÊ ĐÌNH QUÂN 09/09/1999 K261B - Số sàn  
45 ĐẶNG NHẬT QUANG 13/07/2002 K261B - Số sàn  
46 ĐINH VIỆT QUỐC 01/01/1993 K261B - Số sàn  
47 TRẦN TẤN SANG 28/04/1998 K261B - Số sàn  
48 TRƯƠNG TẤN SANG 18/01/2001 K261B - Số sàn  
49 MAI THANH SONG 05/08/1995 K261B - Số sàn  
50 NGUYỄN NGỌC THẮNG 01/07/1993 K261B - Số sàn  
51 NGUYỄN CÔNG THÀNH 08/03/1999 K261B - Số sàn  
52 NGUYỄN HỮU THẠNH 09/12/1973 K261B - Số sàn  
53 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 15/08/2002 K261B - Số sàn  
54 LÊ THÔNG 04/11/1998 K261B - Số sàn  
55 LÊ ĐỨC ANH THƯ 02/08/1993 K261B - Số sàn  
56 PHẠM THỊ THIÊN THƯ 25/08/1998 K261B - Số sàn  
57 TRẦN DIỄM THƯ 15/12/1990 K261B - Số sàn  
58 NGUYỄN MINH THUẬN 14/02/1998 K261B - Số sàn  
59 TRỊNH NGỌC GIÁNG TIÊN 15/01/2005 K261B - Số sàn  
60 VÕ TRỌNG TIẾN 23/09/1998 K261B - Số sàn  
61 LÊ TRUNG TÍN 01/06/2002 K261B - Số sàn  
62 NGUYỄN TRUNG TÍN 22/05/2002 K261B - Số sàn  
63 TRẦN CAO TÚ TRINH 15/07/2002 K261B - Số sàn  
64 NGÔ BẢO TRUNG 05/05/2004 K261B - Số sàn  
65 VÕ THÀNH TRUNG 12/12/1992 K261B - Số sàn  
66 VŨ XUÂN TRƯỜNG 21/07/1989 K261B - Số sàn  
67 NGUYỄN ĐẶNG ANH TÚ 14/02/2002 K261B - Số sàn  
68 HUỲNH THANH TUẤN 29/11/1992 K261B - Số sàn  
69 NGUYỄN HỮU MẠNH TƯỜNG 03/11/2004 K261B - Số sàn  
70 HỒ THỊ THÚY VI 17/08/1995 K261B - Số sàn  
Từ khóa: Học lái xe