Danh sách học viên khóa 260B - Sàn
08/07/2025
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN
BAN ĐÀO TẠO
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K260B - SỐ SÀN | ||||||
Ngày khai giảng: 25/02/2025 - Ngày bế giảng: 02/05/2025 | ||||||
Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 25/02/2025 đến ngày 16/03/2025 | |||||
Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 20/03/2025 đến ngày 31/03/2025 | ||||
Giai đoạn 2: | Từ ngày 01/04/2025 đến ngày 21/04/2025 | |||||
Giai đoạn 3: | Từ ngày 22/04/2025 đến ngày 02/05/2025 |
TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Khóa | Ghi chú |
1 | BÙI NGỌC ANH | 08/01/1987 | K260B - Số sàn | |
2 | LƯU KIM ANH | 23/02/1991 | K260B - Số sàn | |
3 | PHẠM LÊ VÂN ANH | 07/10/2000 | K260B - Số sàn | |
4 | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | 16/06/1996 | K260B - Số sàn | |
5 | LÊ HUY BẢO | 26/08/2002 | K260B - Số sàn | |
6 | VŨ TRỌNG BÌNH | 24/07/2004 | K260B - Số sàn | |
7 | PHẠM TRÂN CHÂU | 13/08/1999 | K260B - Số sàn | |
8 | LÂM KIM CHI | 11/10/2000 | K260B - Số sàn | |
9 | NGUYỄN THỊ YẾN CHI | 01/05/2000 | K260B - Số sàn | |
10 | LÊ HỒNG CHINH | 20/10/2000 | K260B - Số sàn | |
11 | NGUYỄN VĂN CƯ | 20/09/1977 | K260B - Số sàn | |
12 | ĐỖ CHÍ CƯỜNG | 16/10/1991 | K260B - Số sàn | |
13 | NGUYỄN ĐỨC HẢI ĐĂNG | 03/11/1989 | K260B - Số sàn | |
14 | LÊ TRƯỜNG ĐẠT | 14/06/2006 | K260B - Số sàn | |
15 | NGUYỄN THANH ĐẠT | 17/07/1992 | K260B - Số sàn | |
16 | TRỊNH VĂN ĐỒNG | 19/04/1981 | K260B - Số sàn | |
17 | HỒ THY DUNG | 15/12/1986 | K260B - Số sàn | |
18 | HOÀNG TIẾN DŨNG | 16/01/1985 | K260B - Số sàn | |
19 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 01/09/1984 | K260B - Số sàn | |
20 | TRẦN MINH DUY | 06/03/2003 | K260B - Số sàn | |
21 | LÊ TRỊNH MỸ DUYÊN | 12/02/2006 | K260B - Số sàn | |
22 | PHAN THÀNH GIANG | 05/10/1996 | K260B - Số sàn | |
23 | PHAN THỊ DIỆU HÀ | 10/03/1996 | K260B - Số sàn | |
24 | VŨ THU HÀ | 19/01/2003 | K260B - Số sàn | |
25 | TRẦN VĂN HẢI | 24/06/1994 | K260B - Số sàn | |
26 | PHẠM PHAN NGỌC HÂN | 22/01/2004 | K260B - Số sàn | |
27 | ĐỖ VĂN HÀO | 22/02/1984 | K260B - Số sàn | |
28 | LÊ QUANG HÒA | 16/05/1995 | K260B - Số sàn | |
29 | NGUYỄN QUỐC HÒA | 01/03/2003 | K260B - Số sàn | |
30 | NGUYỄN XUÂN HOÀI | 05/05/2003 | K260B - Số sàn | |
31 | NGUYỄN LÊ HUY HOÀNG | 03/09/1996 | K260B - Số sàn | |
32 | VÕ NGỌC ÁNH HỒNG | 01/11/2003 | K260B - Số sàn | |
33 | VÕ TUẤN HƯNG | 31/07/2004 | K260B - Số sàn | |
34 | LÊ PHẠM LIÊN HƯƠNG | 18/11/1985 | K260B - Số sàn | |
35 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 13/01/1989 | K260B - Số sàn | |
36 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 15/11/1986 | K260B - Số sàn | |
37 | NGUYỄN THANH HỮU | 16/05/1984 | K260B - Số sàn | |
38 | NGUYỄN CAO NHẬT HUY | 30/04/2005 | K260B - Số sàn | |
39 | NGUYỄN KHÁNH GIA HUY | 14/04/2001 | K260B - Số sàn | |
40 | PHẠM GIA HUY | 21/09/2006 | K260B - Số sàn | |
41 | NGUYỄN VY HUYỀN | 04/05/2005 | K260B - Số sàn | |
42 | NGUYỄN HUY KHANG | 24/09/2003 | K260B - Số sàn | |
43 | NGUYỄN DUY KHANH | 25/10/1983 | K260B - Số sàn | |
44 | TRẦN PHÚC KHÁNH | 16/09/2006 | K260B - Số sàn | |
45 | NGUYỄN TRỌNG KHÔI | 09/02/1992 | K260B - Số sàn | |
46 | PHẠM HỒNG KIÊM | 02/09/1983 | K260B - Số sàn | |
47 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 01/06/1996 | K260B - Số sàn | |
48 | LÊ VŨ NGỌC LINH | 23/10/1995 | K260B - Số sàn | |
49 | NGUYỄN LÊ HOÀNG LINH | 06/08/2004 | K260B - Số sàn | |
50 | NGUYỄN HỮU LỘC | 26/11/1996 | K260B - Số sàn | |
51 | NGUYỄN PHƯỚC LỢI | 05/01/1998 | K260B - Số sàn | |
52 | ĐỖ TRỌNG BẢO LONG | 11/03/2006 | K260B - Số sàn | |
53 | NGÔ TRẦN NGỌC LONG | 31/10/2001 | K260B - Số sàn | |
54 | HUỲNH MINH LUÂN | 14/02/1997 | K260B - Số sàn | |
55 | ĐẶNG VĂN LUÔN | 02/03/1994 | K260B - Số sàn | |
56 | NGUYỄN VĂN LÝ | 27/03/1993 | K260B - Số sàn | |
57 | TÔ KIỀU MY | 27/05/1997 | K260B - Số sàn | |
58 | CHAU VANH NA | 04/03/2001 | K260B - Số sàn | |
59 | TRẦN THÀNH NAM | 24/08/2005 | K260B - Số sàn | |
60 | TRẦN VĂN NAM | 23/01/2003 | K260B - Số sàn | |
61 | LÝ KIM NGÂN | 18/01/2004 | K260B - Số sàn | |
62 | NGUYỄN LÊ BẢO NGÂN | 23/05/2002 | K260B - Số sàn | |
63 | PHAN TẤN NGHỊ | 29/04/1981 | K260B - Số sàn | |
64 | PHAN VĂN NGHĨA | 20/04/1985 | K260B - Số sàn | |
65 | BÙI THÁI NGUYÊN | 30/04/2001 | K260B - Số sàn | |
66 | LÊ QUỐC NGUYÊN | 27/10/2005 | K260B - Số sàn | |
67 | NGUYỄN TRƯỜNG NGUYÊN | 02/10/2004 | K260B - Số sàn | |
68 | PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN | 08/06/1994 | K260B - Số sàn | |
69 | TRẦN ĐÌNH NGUYÊN | 16/07/1994 | K260B - Số sàn | |
70 | TRẦN ĐỨC NHÃ | 08/08/1994 | K260B - Số sàn | |
71 | BÙI TRỌNG NHÂN | 18/10/1988 | K260B - Số sàn | |
72 | NGUYỄN MINH NHẬT | 03/09/2002 | K260B - Số sàn | |
73 | TRẦN QUANG NHẬT | 19/06/2004 | K260B - Số sàn | |
74 | HỒ UYỂN NHI | 29/05/2005 | K260B - Số sàn | |
75 | LÊ BÌNH PHƯƠNG NHI | 05/12/2003 | K260B - Số sàn | |
76 | MAI NGỌC NHI | 20/05/1996 | K260B - Số sàn | |
77 | ÔN LẬP NHƠN | 09/12/1983 | K260B - Số sàn | |
78 | PHẠM THOẠI NHƯ | 30/05/2000 | K260B - Số sàn | |
79 | THẠCH MINH NHỰT | 16/07/2004 | K260B - Số sàn | |
80 | NGUYỄN QUAN PHẨM | 22/01/1998 | K260B - Số sàn | |
81 | QUÁCH THUẬN PHÁT | 27/06/1996 | K260B - Số sàn | |
82 | ĐỖ HỮU PHONG | 14/02/2002 | K260B - Số sàn | |
83 | NGUYỄN ĐÌNH PHONG | 15/07/1983 | K260B - Số sàn | |
84 | NGUYỄN TRẦN PHONG | 11/07/1995 | K260B - Số sàn | |
85 | LÝ ĐAN PHỤNG | 09/03/2000 | K260B - Số sàn | |
86 | TRẦN MINH PHƯỚC | 20/09/1992 | K260B - Số sàn | |
87 | ĐINH THỊ YẾN PHƯỢNG | 02/11/2001 | K260B - Số sàn | |
88 | HỒ MINH QUÂN | 10/07/1991 | K260B - Số sàn | |
89 | HUỲNH MINH QUÂN | 10/12/2006 | K260B - Số sàn | |
90 | LÊ ANH QUÂN | 12/10/2005 | K260B - Số sàn | |
91 | LÊ MINH QUANG | 29/03/2001 | K260B - Số sàn | |
92 | PHAN THÀNH QUÍ | 06/05/2006 | K260B - Số sàn | |
93 | ĐÀO TRẦN TÂN QUÝ | 27/11/2004 | K260B - Số sàn | |
94 | NGUYỄN VÕ NHƯ QUỲNH | 12/11/1994 | K260B - Số sàn | |
95 | NGUYỄN HÙNG SINH | 06/04/1999 | K260B - Số sàn | |
96 | NGUYỄN QUANG SƠN | 13/11/2001 | K260B - Số sàn | |
97 | NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG | 06/02/2003 | K260B - Số sàn | |
98 | LÊ VĂN SỸ | 07/12/2002 | K260B - Số sàn | |
99 | DƯƠNG ĐĂNG TÀI | 12/07/1999 | K260B - Số sàn | |
100 | HUỲNH ĐÌNH TÂM | 03/07/1989 | K260B - Số sàn | |
101 | TRƯƠNG VĂN THẮNG | 29/12/2001 | K260B - Số sàn | |
102 | VÕ NGỌC THANH | 22/05/1992 | K260B - Số sàn | |
103 | ĐINH ĐỨC THẢO | 09/01/1988 | K260B - Số sàn | |
104 | HUỲNH TẤN THIÊN | 08/04/1995 | K260B - Số sàn | |
105 | TẠ VĂN THIÊN | 02/10/1999 | K260B - Số sàn | |
106 | HUỲNH VĂN THỊNH | 30/01/1982 | K260B - Số sàn | |
107 | NGUYỄN TẤN THÔNG | 10/09/1991 | K260B - Số sàn | |
108 | CHÂU THỊ THANH THƯ | 07/08/2006 | K260B - Số sàn | |
109 | ĐỖ THỊ MINH THƯ | 25/08/2003 | K260B - Số sàn | |
110 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | 15/12/2001 | K260B - Số sàn | |
111 | NGUYỄN LÊ THUẦN | 11/12/2000 | K260B - Số sàn | |
112 | CHÂU THỊ THÚY | 07/05/1997 | K260B - Số sàn | |
113 | LÊ NGUYỄN THỦY TIÊN | 02/04/2005 | K260B - Số sàn | |
114 | PHAN NGUYỄN MINH TIẾN | 13/12/2002 | K260B - Số sàn | |
115 | PHẠM ĐÀO THANH TOÀN | 04/04/2003 | K260B - Số sàn | |
116 | NGUYỄN ĐOÀN MINH TRÍ | 01/01/1998 | K260B - Số sàn | |
117 | TĂNG HỮU TRÍ | 03/05/1994 | K260B - Số sàn | |
118 | NGUYỄN ĐỨC TRIỀU | 13/02/1987 | K260B - Số sàn | |
119 | LÊ QUỲNH TRÚC | 24/07/2005 | K260B - Số sàn | |
120 | NGUYỄN MINH TRUNG | 10/03/1993 | K260B - Số sàn | |
121 | NGUYỄN VĂN TRƯỚC | 05/12/1999 | K260B - Số sàn | |
122 | NGUYỄN LÂM MINH TÚ | 28/11/1999 | K260B - Số sàn | |
123 | ĐẶNG VĂN TUẤN | 02/02/2001 | K260B - Số sàn | |
124 | HỒ SỸ TUẤN | 25/08/2006 | K260B - Số sàn | |
125 | NGUYỄN DUY TUẤN | 13/07/1990 | K260B - Số sàn | |
126 | ĐÀO ĐỨC TÙNG | 16/04/1981 | K260B - Số sàn | |
127 | LÝ LẠC TÙNG | 01/09/1992 | K260B - Số sàn | |
128 | LÊ HOÀNG TƯỚC | 30/11/1999 | K260B - Số sàn | |
129 | TRẦN THỊ TÚ UYÊN | 02/09/1995 | K260B - Số sàn | |
130 | TRẦN THỊ HỒNG VÂN | 22/09/1996 | K260B - Số sàn | |
131 | PHẠM TRẦN QUÂN VŨ | 21/08/1988 | K260B - Số sàn | |
132 | NGUYỄN HUYỀN VY | 15/08/1999 | K260B - Số sàn | |
133 | NGUYỄN PHẠM NHẬT VY | 23/09/2002 | K260B - Số sàn | |
134 | NGUYỄN ĐÌNH Y | 27/11/1994 | K260B - Số sàn | |
135 | VÕ NGỌC Ý | 07/05/2001 | K260B - Số sàn |