Danh sách học viên khóa 258B - Sàn
08/07/2025
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN
BAN ĐÀO TẠO
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K258B - SỐ SÀN | ||||||
Ngày khai giảng: 23/01/2025 - Ngày bế giảng: 11/04/2025 | ||||||
Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 23/01/2025 đến ngày 23/02/2025 | |||||
Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 01/03/2025 đến ngày 12/03/2025 | ||||
Giai đoạn 2: | Từ ngày 13/03/2025 đến ngày 02/04/2025 | |||||
Giai đoạn 3: | Từ ngày 03/04/2025 đến ngày 11/04/2025 |
TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Khóa | Ghi chú |
1 | PHẠM TRƯỜNG AN | 08/06/1992 | K258B - Số sàn | |
2 | TRẦN LÊ TUẤN ANH | 19/02/1996 | K258B - Số sàn | |
3 | NGUYỄN TUẤN BẢO | 30/01/1999 | K258B - Số sàn | |
4 | PHAN NGUYỄN CÔNG DANH | 09/02/2000 | K258B - Số sàn | |
5 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 14/04/1983 | K258B - Số sàn | |
6 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 20/10/1983 | K258B - Số sàn | |
7 | ĐẶNG VĂN DŨNG | 13/11/1986 | K258B - Số sàn | |
8 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 20/07/1993 | K258B - Số sàn | |
9 | NGUYỄN HOÀNG DUY | 24/06/1992 | K258B - Số sàn | |
10 | BÙI THỊ HÀ | 28/10/1986 | K258B - Số sàn | |
11 | NGUYỄN TRUNG HẢI | 25/12/2005 | K258B - Số sàn | |
12 | HUỲNH TRUNG HẬU | 22/04/1997 | K258B - Số sàn | |
13 | TRẦN HỮU HOÀNG | 17/07/1993 | K258B - Số sàn | |
14 | BÙI NGỌC HÙNG | 10/07/1996 | K258B - Số sàn | |
15 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 22/04/1983 | K258B - Số sàn | |
16 | PHẠM LÊ GIA HUY | 12/06/2005 | K258B - Số sàn | |
17 | ĐẶNG KHÁNH | 01/01/2000 | K258B - Số sàn | |
18 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 10/07/2001 | K258B - Số sàn | |
19 | DU NGUYÊN KHÔI | 27/10/1990 | K258B - Số sàn | |
20 | LÊ MINH KHÔI | 12/06/2005 | K258B - Số sàn | |
21 | PHẠM MINH KHÔI | 14/10/1992 | K258B - Số sàn | |
22 | BÙI PHAN TRUNG KIÊN | 21/05/2004 | K258B - Số sàn | |
23 | LÊ VĂN LINH | 07/08/2002 | K258B - Số sàn | |
24 | NGUYỄN NGỌC LỸ | 06/07/1983 | K258B - Số sàn | |
25 | HUỲNH ĐỨC MINH | 30/06/2002 | K258B - Số sàn | |
26 | VÕ HỒNG MINH | 23/10/2004 | K258B - Số sàn | |
27 | NGUYỄN MẠNH NAM | 27/05/2005 | K258B - Số sàn | |
28 | NGUYỄN NHỰT NAM | 12/09/2002 | K258B - Số sàn | |
29 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | 30/03/2004 | K258B - Số sàn | |
30 | TRẦN THUẬN PHÁT | 19/08/2000 | K258B - Số sàn | |
31 | HUỲNH CÔNG PHÚ | 21/12/2006 | K258B - Số sàn | |
32 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 04/12/1992 | K258B - Số sàn | |
33 | PHAN THỊ HỒNG PHƯỢNG | 01/03/1985 | K258B - Số sàn | |
34 | VŨ DUY ANH QUÂN | 22/08/2006 | K258B - Số sàn | |
35 | NGUYỄN DUY QUANG | 23/11/1987 | K258B - Số sàn | |
36 | NGUYỄN VỸ TÂM | 10/07/2000 | K258B - Số sàn | |
37 | ĐỒNG KHÁNH DUY TÂN | 28/11/1999 | K258B - Số sàn | |
38 | PHẠM VĂN THẢO | 29/03/1981 | K258B - Số sàn | |
39 | TRẦN THIỆN KIẾN THỨC | 14/11/1995 | K258B - Số sàn | |
40 | TRẦN HOÀI THƯƠNG | 07/09/1994 | K258B - Số sàn | |
41 | CAM LÊ VIỆT TIẾN | 24/05/2005 | K258B - Số sàn | |
42 | NGUYỄN TRUNG TÍN | 17/06/2005 | K258B - Số sàn | |
43 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 21/04/1994 | K258B - Số sàn | |
44 | DƯƠNG MINH TRỌNG | 28/08/1997 | K258B - Số sàn | |
45 | HỒ ANH TRÚC | 07/02/1998 | K258B - Số sàn | |
46 | LÊ PHƯỚC TRƯỜNG | 17/05/2005 | K258B - Số sàn | |
47 | NGUYỄN QUANG TUẤN | 01/07/2002 | K258B - Số sàn | |
48 | ĐINH VIẾT TÙNG | 24/07/1994 | K258B - Số sàn |