Danh sách học viên khóa 05C1
10/12/2025
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN
BAN ĐÀO TẠO
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K05C1 | ||||||
| Ngày khai giảng: 07/12/2025 - Ngày bế giảng: 04/03/2026 | ||||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 07/12/2025 đến ngày 26/12/2025 | |||||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 29/12/2025 đến ngày 13/01/2026 | ||||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 14/01/2026 đến ngày 17/02/2026 | |||||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 18/02/2026 đến ngày 04/03/2026 | |||||
| TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Học lý thuyết | Khóa | Ghi chú | |
| 1 | TRẦN ĐINH GIA | BẢO | 29/01/2004 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 2 | PHẠM QUỐC | BẢO | 22/08/2003 | Học 3/2 | K05C1 | |
| 3 | LÊ TRỌNG | CHUNG | 12/02/2000 | Học 3/2 | K05C1 | |
| 4 | NGUYỄN BẢO | DUY | 26/11/2003 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 5 | LÊ THÁI | HẬU | 02/12/1999 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 6 | VÕ MINH | KHOA | 31/100/2002 | Học 3/2 | K05C1 | |
| 7 | TÔ THANH | LÂM | 14/06/1997 | Học 3/2 | K05C1 | |
| 8 | TRƯƠNG HOÀNG ĐẠI | LỘC | 21/02/2007 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 9 | PHẠM MINH | NHẬT | 16/06/2004 | Học 3/2 | K05C1 | |
| 10 | LÊ HỮU DUY | PHÁT | 14/06/2005 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 11 | HỒ ĐĂNG | QUANG | 11/02/2001 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 12 | TRƯƠNG NGỌC MINH | QUYỀN | 07/10/1978 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 13 | NGUYỄN VĂN | SƠN | 30/04/2005 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 14 | HOÀNG DUY | TÂM | 23/08/1994 | Học 3/2 | K05C1 | |
| 15 | NGUYỄN MINH | TÂM | 27/11/1999 | Học 3/2 | K05C1 | |
| 16 | NGUYỄN QUANG | THẮNG | 23/09/1989 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 17 | VŨ VĂN | THUẬN | 28/09/1984 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 18 | TÔN THẤT | TOÀN | 23/11/2004 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 19 | NGUYỄN VÕ QUỐC | TRUNG | 24/07/2000 | Học 3/2 | K05C1 | |
| 20 | NGUYỄN NHẬT | TRƯỜNG | 27/12/2004 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 21 | PHẠM THANH | TUẤN | 13/02/1997 | Học Gò Vấp | K05C1 | |
| 22 | NGUYỄN KHẮC | TÙNG | 01/01/1976 | Học 3/2 | K05C1 | |
| 23 | DƯƠNG ĐÌNH | VIỆT | 22/04/2004 | Học 3/2 | K05C1 | |