Danh sách học viên khóa 276B - Số Sàn
10/10/2025
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN
BAN ĐÀO TẠO
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K276B - SỐ SÀN | ||||||
| Ngày khai giảng: 12/10/2025 - Ngày bế giảng: 20/12/2025 | ||||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 12/10/2025 đến ngày 01/11/2025 | |||||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 06/11/2025 đến ngày 17/11/2025 | ||||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 18/11/2025 đến ngày 11/12/2025 | |||||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 12/12/2025 đến ngày 20/12/2025 | |||||
| TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Học lý thuyết | Khóa | Ghi chú | |
| 1 | TRẦN GIA | BẢO | 16/09/2004 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 2 | TRẦN GIA | BẢO | 23/06/2003 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 3 | LÊ HỮU KIÊN | CƯỜNG | 04/06/2002 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 4 | NGUYỄN SỸ | ĐAN | 09/09/2003 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 5 | TRƯƠNG CAO TIẾN | ĐẠT | 30/03/1992 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 6 | TRẦN NGỌC | DŨNG | 30/12/1990 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 7 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | 29/11/2000 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 8 | NGUYỄN ANH | DUY | 14/05/1996 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 9 | NGUYỄN TUẤN | DUY | 17/08/1999 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 10 | NGUYỄN ĐỨC LÂM | DUY | 21/09/1995 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 11 | NGUYỄN TẤN NGỌC | HẢI | 14/11/1991 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 12 | LÊ THỊ | HẠNH | 21/05/1997 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 13 | TRẦN HUY | HIỆP | 20/02/1991 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 14 | PHẠM THẾ | HỘI | 26/06/2002 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 15 | PHẠM MẠNH | HÙNG | 14/11/2002 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 16 | PHAN SỸ TUẤN | HƯNG | 19/04/2001 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 17 | NGUYỄN NHẬT | HUỲNH | 05/06/2001 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 18 | LÊ VĨNH | KHANG | 24/02/1993 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 19 | NGUYỄN BÌNH | KHÁNH | 06/12/1991 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 20 | VÕ MINH | KHOA | 31/10/2002 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 21 | LÊ HOÀNG | LÂN | 20/02/2001 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 22 | TRẦN KIM | LONG | 04/05/2002 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 23 | DƯƠNG VĂN | LỰC | 16/07/2001 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 24 | HỒ THỊ | LUYẾN | 21/01/1994 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 25 | NGUYỄN VĂN | MẠNH | 04/06/1995 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 26 | ĐOÀN QUANG | MẠNH | 19/12/1998 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 27 | HUỲNH KIM | NGÂN | 15/10/1995 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 28 | NGUYỄN THỊ | NGHĨA | 05/05/1991 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 29 | CAO VĂN | NHƠN | 25/10/2006 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 30 | CAO HỮU | PHƯỚC | 29/01/2004 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 31 | NGUYỄN THỊ | PHƯỢNG | 08/08/1999 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 32 | PHAN THÀNH | QUÝ | 12/12/1999 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 33 | ĐÀO THỊ | QUỲNH | 04/03/1998 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 34 | NGUYỄN TRƯỜNG | SƠN | 21/01/1999 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 35 | LÊ MINH | SƠN | 03/10/2006 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 36 | TRƯƠNG TẤN | TÀI | 01/03/2000 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 37 | ĐẶNG HOÀ | THẢO | 15/08/2001 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 38 | PHAN SỸ PHÚC | THỊNH | 19/04/2001 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 39 | BÙI THỊ HOÀI | THU | 12/10/1993 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 40 | NGUYỄN VĂN | THUẦN | 06/05/1991 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 41 | PHAN THANH | THÙY | 07/10/2004 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 42 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRÂN | 07/02/1992 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 43 | PHAN HUYỀN | TRANG | 05/10/2004 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 44 | VÕ MINH | TRÍ | 01/01/1997 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 45 | NGUYỄN THÀNH | TRIỀU | 08/12/1995 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 46 | ĐINH NGUYỄN THANH | TRÚC | 03/09/1997 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 47 | CAO VĂN T | TRƯỜNG | 24/01/2001 | Học Gò Vấp | K276B - Số sàn | |
| 48 | TỪ TẤN | TỨ | 14/11/2004 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 49 | ĐẶNG TRỌNG HỒNG | TUẤN | 14/02/1996 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |
| 50 | LÊ CẨM | VINH | 09/10/2006 | Học 3/2 | K276B - Số sàn | |