Danh sách học viên khóa 273B - Số Sàn
18/09/2025
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN
BAN ĐÀO TẠO
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K273B - SỐ SÀN | ||||||
| Ngày khai giảng: 17/09/2025 - Ngày bế giảng: 25/11/2025 | ||||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 17/09/2025 đến ngày 06/10/2025 | |||||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 12/10/2025 đến ngày 23/10/2025 | ||||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 24/10/2025 đến ngày 16/11/2025 | |||||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 17/11/2025 đến ngày 25/11/2025 | |||||
| TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Học lý thuyết | Khóa | Ghi chú | |
| 1 | Tăng Thế | Bá | 01/09/2004 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 2 | Nguyễn Danh Gia | Bảo | 28/02/1992 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 3 | Nguyễn Tấn | Bình | 30/01/1991 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 4 | Phạm Đình | Cảnh | 09/05/1999 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 5 | Nguyễn Mạnh | Cao | 18/10/1995 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 6 | Dương Trung | Chánh | 02/06/2006 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 7 | Trần Văn | Châu | 27/10/1993 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 8 | Trần Minh | Chiến | 26/03/1999 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 9 | Lâm Quan | Danh | 29/09/1995 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 10 | Nguyễn Văn Tường | Duy | 31/08/1998 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 11 | Lê Quốc | Duy | 08/12/2001 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 12 | Võ Quang | Đàn | 02/07/1984 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 13 | Lê Xuân | Đạo | 15/01/2003 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 14 | Huỳnh Hải | Đăng | 24/01/2001 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 15 | Trần Nguyễn Xuân | Đình | 19/12/2006 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 16 | Nguyễn Thành | Đoàn | 11/05/1985 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 17 | Trần Văn | Đôn | 20/07/1992 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 18 | Phạm Thành | Đông | 07/07/1993 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 19 | Nguyễn Hoàng | Đức | 15/01/1994 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 20 | Nguyễn Minh | Đức | 28/01/1993 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 21 | Phan Thành | Được | 02/02/1989 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 22 | Đàm Tiến | Được | 30/10/1993 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 23 | Mã Khánh Thiên | Hà | 16/02/1998 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 24 | Đặng Đức | Hậu | 04/10/2004 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 25 | Hoàng Trung | Hiếu | 17/07/2005 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 26 | Hà Huy | Hoàng | 02/06/2000 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 27 | Ngô Minh | Hoàng | 14/05/1989 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 28 | Huỳnh Văn Thông | Học | 29/09/1984 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 29 | Võ Ngọc Anh | Huân | 17/06/1990 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 30 | Đỗ Ngọc Duy | Hưng | 20/06/2002 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 31 | Nguyễn Hoàng Nhật | Hưng | 30/11/2006 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 32 | Phạm Phú | Hữu | 29/10/2006 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 33 | Võ Lê | Kiên | 02/05/2003 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 34 | Hồ Quốc | Khải | 13/07/1998 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 35 | Đỗ Trần Thảo | Lan | 18/11/1995 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 36 | Nguyễn Thế | Lâm | 08/01/2003 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 37 | Hoàng Mỹ | Linh | 26/06/1992 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 38 | Chế Cao | Linh | 13/06/1992 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 39 | Trần Thị Phương | Linh | 17/10/2002 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 40 | Vũ Phước | Lộc | 21/05/1999 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 41 | Lê Nguyễn Phước | Lộc | 02/03/2003 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 42 | Huỳnh Quang | Minh | 09/06/2002 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 43 | Nguyễn Hữu Hoàng | Minh | 10/07/2006 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 44 | Võ Ngọc Phương | Nam | 04/05/1998 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 45 | Đinh Thành | Nam | 30/05/2005 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 46 | Nguyễn Hàn Phi | Nam | 27/07/2001 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 47 | Quách Kim | Ngân | 09/02/1998 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 48 | Trịnh Thị | Ngọc | 02/10/1985 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 49 | Nguyễn Thanh | Phát | 04/07/2002 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 50 | Nguyễn Tấn | Phát | 11/07/2004 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 51 | Mai Thanh | Phú | 20/09/1995 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 52 | Lê Phong | Phú | 03/05/2006 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 53 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 24/09/2000 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 54 | Huỳnh Công | Phúc | 29/10/1999 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 55 | Lưu Kim | Phụng | 21/08/1997 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 56 | Nguyễn Minh | Phương | 07/12/1998 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 57 | Lê Hoài | Phương | 02/03/2003 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 58 | Lê Ngọc | Quí | 05/02/1998 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 59 | Võ Văn | Quyền | 27/03/2000 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 60 | Phạm Duy | Sơn | 15/07/1993 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 61 | Lưu Anh | Tài | 15/01/2006 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 62 | Phan Văn | Tân | 28/06/1987 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 63 | Lê Đình Ngọc | Tân | 19/01/1997 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 64 | Nguyễn Hửu | Tiến | 23/02/1996 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 65 | Nguyễn Chí | Toàn | 02/12/2006 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 66 | Cao Đức | Tôn | 02/06/2004 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 67 | Huỳnh Anh | Tú | 04/04/1988 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 68 | Khưu Hoàng | Tú | 27/12/1991 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 69 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 27/02/1993 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 70 | Lâm Sơn | Tuấn | 11/10/1991 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 71 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 21/08/1995 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 72 | Đinh Hải | Tuyền | 12/07/1986 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 73 | Lê Văn | Thái | 10/07/1997 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 74 | Giang Nhật | Thanh | 29/08/1996 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 75 | Trần Quốc | Thành | 30/10/1994 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 76 | Đặng Quốc | Thắng | 05/06/2000 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 77 | Nguyễn Hùng Thanh | Thuận | 24/11/1998 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 78 | Trần Anh | Thụy | 19/02/2002 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 79 | Bùi Ngọc | Thư | 01/09/2005 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 80 | Quảng Anh | Thư | 29/03/2001 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 81 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 01/09/2007 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 82 | Đào Huỳnh Bảo | Trân | 09/06/2001 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 83 | Đỗ Bá | Trí | 23/07/2003 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 84 | Ngô Ngọc | Trung | 19/05/1998 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 85 | Võ Quang | Trường | 21/07/2000 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 86 | Phan Tú | Uyên | 18/12/2001 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 87 | Ngô Xuân | Văn | 10/09/1993 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 88 | Đinh Quang | Viên | 20/07/1995 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 89 | Trần Hưng | Việt | 09/09/2003 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 90 | Vòong Thế | Vinh | 13/08/2000 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 91 | Lê Quang | Vinh | 29/10/1997 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 92 | Tạ Phú | Vinh | 27/01/2002 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 93 | Đỗ Nguyễn Cao Anh | Vũ | 24/12/1994 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |
| 94 | Nguyễn Việt | Vương | 17/01/2000 | Học 3/2 | K273B - Số sàn | |
| 95 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trúc | 15/07/1990 | Học Gò Vấp | K273B - Số sàn | |