Danh sách học viên khóa 272B - Số Sàn
29/08/2025
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN
BAN ĐÀO TẠO
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K272B - SỐ SÀN | ||||||
| Ngày khai giảng: 28/08/2025 - Ngày bế giảng: 05/11/2025 | ||||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 28/08/2025 đến ngày 15/09/2025 | |||||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 22/09/2025 đến ngày 03/10/2025 | ||||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 04/10/2025 đến ngày 27/10/2025 | |||||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 28/10/2025 đến ngày 05/11/2025 | |||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Học lý thuyết | Khóa | Ghi chú |
| 1 | SỲ TÙNG AN | 25/10/2000 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 2 | NGUYỄN HẢI BẰNG | 20/11/1988 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 3 | VƯƠNG TÍN ĐẠT | 12/11/2000 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 4 | PHẠM THỊ THÚY HẰNG | 20/02/1993 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 5 | NGUYỄN HỮU HẬU | 20/10/2004 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 6 | PHAN HOÀNG HIẾU | 02/03/2000 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 7 | TRƯƠNG TRỌNG HIẾU | 20/04/1999 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 8 | LÝ PHI HOÀNG | 08/03/2002 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 9 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 01/11/2000 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 10 | BÙI THỊ CẨM HƯƠNG | 07/12/2000 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 11 | MAI GIA HUY | 14/03/2002 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 12 | TRẦN VĂN KHA | 18/07/1999 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 13 | LÊ NGUYỄN ANH KHÔI | 30/08/2004 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 14 | NGUYỄN DUY LONG | 17/01/1999 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 15 | DŨ VĂN LUẬN | 16/11/1995 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 16 | TRẦN KHIẾT MỸ | 22/12/2002 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 17 | LÊ TRUNG NGHĨA | 20/07/1997 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 18 | NGUYỄN ANH NGỌC | 16/07/2007 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 19 | NGÔ GIA NGUYÊN | 28/02/2002 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 20 | LÊ NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 31/08/2003 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 21 | ĐẶNG NGỌC PHÚC | 26/11/1999 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 22 | LƯU THANH PHÚC | 13/07/1996 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 23 | LA PHẠM HOÀNG QUÂN | 15/12/2000 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 24 | LƯỜNG VŨ ANH QUỐC | 26/12/2000 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 25 | ĐÀO MINH SƠN | 15/07/1996 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 26 | NGUYỄN HÙNG KHÁNH SƠN | 11/02/2000 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 27 | TRẦN DŨ THIÊN TÂM | 21/10/2004 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 28 | CAO THỊ THẮNG | 02/01/1984 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 29 | LƯU KIẾN THÀNH | 19/11/1993 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 30 | ĐẶNG HỮU VĨNH THẠNH | 30/06/1992 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 31 | NGUYỄN MINH THƯ | 08/10/1993 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 32 | NGUYỄN TRUNG THỨC | 18/10/1993 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 33 | DƯƠNG NGUYỄN ANH THY | 09/01/1998 | Học 3/2 | K272B - Số sàn | |
| 34 | TỪ THỊ CẨM TIÊN | 12/06/2000 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn | |
| 35 | HOÀNG MINH TRÍ | 25/09/2003 | Học Gò Vấp | K272B - Số sàn |