Danh sách học viên khóa 271B - Số Sàn
18/08/2025
|
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN BAN ĐÀO TẠO DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K271B - SỐ SÀN |
||||||
| Ngày khai giảng: 18/08/2025 - Ngày bế giảng: 26/10/2025 | ||||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 18/08/2025 đến ngày 05/09/2025 | |||||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 12/09/2025 đến ngày 23/09/2025 | ||||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 24/09/2025 đến ngày 17/10/2025 | |||||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 18/10/2025 đến ngày 26/10/2025 | |||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Học lý thuyết | Khóa | Ghi chú | |
| 1 | Lê Ngọc Hoàng | Anh | 12/12/2006 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 2 | Nguyễn Thị Cát | Anh | 24/08/1983 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 3 | Đinh Trần Quỳnh | Anh | 09/05/1995 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 4 | Võ Thành | Bắc | 02/03/1996 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 5 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 25/03/2000 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 6 | Nguyễn Huy | Cường | 28/06/1983 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 7 | Hoàng Đình | Chương | 14/08/2001 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 8 | Nguyễn Anh | Dũng | 18/03/1991 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 9 | Phan Tấn | Dũng | 21/03/2002 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 10 | Lê Quang | Duy | 18/06/2002 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 11 | Phạm Thanh | Duy | 01/02/2003 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 12 | Châu Hoàng Khương | Duy | 10/08/1995 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 13 | Cao Quang | Duy | 01/02/1993 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 14 | Hồng Nguyễn | Dương | 10/08/2000 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 15 | Đặng Văn | Đại | 18/07/2001 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 16 | Nguyễn Quốc | Đạt | 15/04/2006 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 17 | Trương Thành | Đạt | 10/07/2007 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 18 | Nguyễn Công | Định | 08/04/2005 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 19 | Trần Thị Thu | Giang | 09/06/1996 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 20 | Nguyễn Xuân | Giàng | 20/06/2000 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 21 | Trần Văn | Hải | 01/12/1986 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 22 | Hoàng Trúc | Hân | 04/08/2003 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 23 | Trần Thị Thu | Hậu | 20/05/1992 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 24 | Nguyễn Văn | Hiền | 20/08/1977 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 25 | Dương Minh | Hiển | 15/01/2006 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 26 | Phạm Văn | Hiếu | 14/10/1990 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 27 | Đặng Thanh | Hiếu | 27/09/1998 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 28 | Đỗ Văn Bảo | Hòa | 01/07/2004 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 29 | Nguyễn Đức Thanh | Hòa | 02/01/1999 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 30 | Trần Nguyễn | Hoàng | 24/01/2007 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 31 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 16/12/2002 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 32 | Lê Việt | Hoàng | 22/03/1996 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 33 | Phan Thành | Huy | 23/01/2001 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 34 | Nguyễn Văn | Huy | 30/07/1994 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 35 | Hoàng Vũ | Huỳnh | 06/06/1992 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 36 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 10/04/1999 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 37 | Hoàng Đức Anh | Kiệt | 09/10/2006 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 38 | Ngô Quốc | Khải | 01/01/2000 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 39 | Quyền Duy | Khánh | 28/12/1984 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 40 | Huỳnh Anh | Khoa | 10/01/2000 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 41 | Phạm Văn Tiến | Khôn | 24/05/1997 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 42 | Nguyễn Trần Huy | Lâm | 29/09/2000 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 43 | Dương Văn | Liêu | 05/12/1991 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 44 | Nguyễn Văn | Long | 22/09/1999 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 45 | Trương Tấn | Lộc | 22/12/2004 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 46 | Trương Đại | Lộc | 24/08/2001 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 47 | Đào Đức | Mạnh | 08/08/2004 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 48 | Nguyễn Đức Bình | Minh | 24/11/2001 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 49 | Thái Kiến | Minh | 0405/2001 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 50 | Đặng Hoàng | Nam | 13/02/1998 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 51 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | 07/11/2000 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 52 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 01/07/2002 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 53 | Phạm Thị Ánh | Ngọc | 07/11/2003 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 54 | Trần Minh | Nguyên | 09/12/2003 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 55 | Lê Nhật | Nguyên | 30/05/1999 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 56 | Nguyễn Minh | Nhật | 20/08/2001 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 57 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 09/03/2005 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 58 | Lê Hữu | Nhơn | 15/01/1995 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 59 | Nguyễn Thị | Như | 10/10/1984 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 60 | Nguyễn Minh | Nhựt | 04/10/1999 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 61 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 26/05/1991 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 62 | Đinh Thiên | Phú | 06/04/1987 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 63 | Nguyễn Văn Thiên | Phú | 18/07/2000 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 64 | Trần Ngọc | Phương | 11/02/1987 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 65 | Mai Thị Diễm | Quỳnh | 15/03/2003 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 66 | Huỳnh Thị Như | Quỳnh | 25/04/2001 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 67 | Lê Thị | Sang | 18/03/1996 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 68 | Nguyễn Phước | Tài | 02/02/1990 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 69 | Nguyễn Đình Phương | Tài | 19/02/2006 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 70 | Lê Thị Thanh | Tâm | 16/01/2003 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 71 | Phạm Trần Đình | Tiến | 10/03/2005 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 72 | Hà Văn | Toản | 26/09/1987 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 73 | Đặng Nguyễn Vũ | Tuấn | 09/12/1997 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 74 | Lê Duy | Tùng | 25/10/1993 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 75 | Nguyễn Văn | Tươi | 04/10/2004 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 76 | Lê Hữu | Tường | 27/04/2003 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 77 | Huỳnh Quang | Thành | 24/10/1987 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 78 | Lê Ngọc Phương | Thảo | 23/03/2007 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 79 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 29/01/2003 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 80 | Nguyễn Hữu | Thắng | 04/07/2002 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 81 | Nguyễn Trần Trường | Thi | 25/07/1987 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 82 | Trần Quan Kim | Thoa | 28/07/1989 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 83 | Nguyễn Văn | Thoan | 26/03/1995 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 84 | Cao Lê Phương | Thủy | 04/08/2002 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 85 | Trương Thị Thu | Thủy | 12/09/2001 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 86 | Nguyễn Văn | Thức | 04/06/1987 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 87 | Nguyễn Xuân | Trà | 18/02/1996 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 88 | Lê Dân | Trí | 08/04/1997 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 89 | Đinh Ngọc | Trí | 04/09/2005 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 90 | Nguyễn Hoàng | Trọng | 11/05/1995 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 91 | Nguyễn Quốc | Trung | 07/10/2006 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 92 | Trương Vũ | Trương | 28/04/1999 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 93 | Nguyễn Hoàng Xuân | Trường | 14/01/1998 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |
| 94 | Ngô Đức | Uy | 18/09/1999 | Học 3/2 | K271B- Số sàn | |
| 95 | Trần Văn | Xuân | 08/05/2002 | Học Gò Vấp | K271B- Số sàn | |