Danh sách học viên khóa 270B - Số Sàn
07/08/2025
| TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN | ||||
| BAN ĐÀO TẠO | ||||
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K270B - SỐ SÀN | ||||
| Ngày khai giảng: 03/08/2025 - Ngày bế giảng: 11/10/2025 | ||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 03/08/2025 đến ngày 21/08/2025 | |||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 28/08/2025 đến ngày 08/09/2025 | ||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 09/09/2025 đến ngày 02/10/2025 | |||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 03/10/2025 đến ngày 11/10/2025 | |||
| TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Khóa | Ghi chú |
| 1 | VÕ VĂN AN | 23/11/2000 | K270B - Số sàn | |
| 2 | LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | 18/10/2006 | K270B - Số sàn | |
| 3 | HUỲNH GIA BẢO | 06/03/2003 | K270B - Số sàn | |
| 4 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 06/07/1985 | K270B - Số sàn | |
| 5 | VÕ THÀNH ĐẶNG | 20/01/2001 | K270B - Số sàn | |
| 6 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 09/09/1999 | K270B - Số sàn | |
| 7 | VÕ TRƯƠNG THÀNH ĐẠT | 05/12/2000 | K270B - Số sàn | |
| 8 | LÊ THANH ĐỨC | 28/03/1981 | K270B - Số sàn | |
| 9 | ĐOÀN QUANG DŨNG | 11/08/2005 | K270B - Số sàn | |
| 10 | LÊ TRẦN QUỐC DUY | 01/07/1988 | K270B - Số sàn | |
| 11 | TRẦN GIA BẢO DUY | 28/08/2000 | K270B - Số sàn | |
| 12 | TRẦN NHỰT DUY | 16/11/2004 | K270B - Số sàn | |
| 13 | HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN | 08/08/1996 | K270B - Số sàn | |
| 14 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 18/12/1999 | K270B - Số sàn | |
| 15 | PHẠM THÁI HÀ | 17/04/2007 | K270B - Số sàn | |
| 16 | NGÔ MỸ HÂN | 14/06/2001 | K270B - Số sàn | |
| 17 | VŨ NGUYỄN HỒNG HIỆP | 08/10/1993 | K270B - Số sàn | |
| 18 | NGUYỄN LÝ NHỰT HOÀNG | 09/02/2003 | K270B - Số sàn | |
| 19 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 23/12/1992 | K270B - Số sàn | |
| 20 | CAO KHÁNH HƯNG | 14/01/2007 | K270B - Số sàn | |
| 21 | ĐINH QUỐC HUY | 17/11/1980 | K270B - Số sàn | |
| 22 | PHAN TRỌNG KHÁNH | 10/10/2005 | K270B - Số sàn | |
| 23 | TRẦN GIA KIỆT | 01/06/2006 | K270B - Số sàn | |
| 24 | HOÀNG VĂN LÂM | 11/05/2002 | K270B - Số sàn | |
| 25 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 15/07/1999 | K270B - Số sàn | |
| 26 | PHẠM HẢI LONG | 23/02/1999 | K270B - Số sàn | |
| 27 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | 18/06/1991 | K270B - Số sàn | |
| 28 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 06/04/1997 | K270B - Số sàn | |
| 29 | NGUYỄN NHẬT MINH | 12/01/1994 | K270B - Số sàn | |
| 30 | BÙI THẢO NGỌC | 12/09/1994 | K270B - Số sàn | |
| 31 | ĐẶNG XUÂN NGỌC | 08/09/1996 | K270B - Số sàn | |
| 32 | TRẦN HỒ DIỄM NGỌC | 19/08/1995 | K270B - Số sàn | |
| 33 | LÊ VIẾT NHẤT | 19/11/1998 | K270B - Số sàn | |
| 34 | PHAN THỊ TUYẾT NHI | 19/11/1993 | K270B - Số sàn | |
| 35 | NGUYỄN ĐỨC HOÀI NIỆM | 29/06/1993 | K270B - Số sàn | |
| 36 | TRẦM HOÀNG KHÁNH PHÁT | 24/11/2005 | K270B - Số sàn | |
| 37 | ĐỒNG BẢO PHONG | 08/01/1981 | K270B - Số sàn | |
| 38 | NGUYỄN NGỌC PHÚ | 11/12/1999 | K270B - Số sàn | |
| 39 | HÀ QUANG LINH PHỤNG | 01/01/1990 | K270B - Số sàn | |
| 40 | LÂM NAM PHƯƠNG | 05/01/1998 | K270B - Số sàn | |
| 41 | TẠ MINH PHƯƠNG | 02/08/1993 | K270B - Số sàn | |
| 42 | VŨ ĐẠI PHÚ QUÍ | 02/04/2003 | K270B - Số sàn | |
| 43 | VĂN SỸ QUYỀN | 19/01/2005 | K270B - Số sàn | |
| 44 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 18/12/1999 | K270B - Số sàn | |
| 45 | TRẦN VĂN TẤN | 10/12/1979 | K270B - Số sàn | |
| 46 | NGUYỄN QUỐC THÁI | 29/09/1991 | K270B - Số sàn | |
| 47 | BÙI VĂN QUỐC THẮNG | 08/08/1983 | K270B - Số sàn | |
| 48 | HOÀNG CHÍ THÀNH | 26/10/1999 | K270B - Số sàn | |
| 49 | PHẠM MẠNH THAO | 10/12/1992 | K270B - Số sàn | |
| 50 | HUỲNH QUỐC THIỆN | 23/06/2005 | K270B - Số sàn | |
| 51 | ĐỖ HƯNG THỊNH | 24/03/2003 | K270B - Số sàn | |
| 52 | ĐOÀN DƯƠNG MỘNG THU | 18/06/1989 | K270B - Số sàn | |
| 53 | HUỲNH NGỌC ANH THƯ | 05/10/2000 | K270B - Số sàn | |
| 54 | PHAN THỊ ANH THƯ | 01/04/2003 | K270B - Số sàn | |
| 55 | HOÀNG XUÂN THỰC | 09/12/1997 | K270B - Số sàn | |
| 56 | NGUYỄN TRUNG TÍN | 05/11/2003 | K270B - Số sàn | |
| 57 | VÕ HUỲNH KHÁNH TOÀN | 03/10/1996 | K270B - Số sàn | |
| 58 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 23/04/1991 | K270B - Số sàn | |
| 59 | PHAN ANH TUẤN | 14/06/1993 | K270B - Số sàn | |
| 60 | NGUYỄN CÔNG PHƯƠNG TÙNG | 30/12/1992 | K270B - Số sàn | |
| 61 | THANG CHẤN VỸ | 04/03/1999 | K270B - Số sàn | |