Danh sách học viên khóa 269(A)B - Số sàn
21/07/2025
| TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN | ||||
| BAN ĐÀO TẠO | ||||
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K269A - SỐ SÀN | ||||
| Ngày khai giảng: 19/07/2025 - Ngày bế giảng: 26/09/2025 | ||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 19/07/2025 đến ngày 07/08/2025 | |||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 13/08/2025 đến ngày 24/08/2025 | ||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 25/08/2025 đến ngày 17/09/2025 | |||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 18/09/2025 đến ngày 26/09/2025 | |||
| TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Khóa | Ghi chú |
| 1 | PHẠM THỊ VÂN ANH | 09/12/1987 | K269(A)B - Số sàn | |
| 2 | PHAN DUY ANH | 22/08/1997 | K269(A)B - Số sàn | |
| 3 | TRẦN THÁI BẢO | 27/10/1993 | K269(A)B - Số sàn | |
| 4 | PHẠM THANH BÌNH | 29/10/1995 | K269(A)B - Số sàn | |
| 5 | NGUYỄN TRỌNG CHUNG | 02/11/2002 | K269(A)B - Số sàn | |
| 6 | TRẦN ĐỨC DOANH | 26/08/2003 | K269(A)B - Số sàn | |
| 7 | LÊ NHỰT HÀO | 21/11/1997 | K269(A)B - Số sàn | |
| 8 | LÊ MINH HIẾU | 10/09/1996 | K269(A)B - Số sàn | |
| 9 | VŨ VĂN HIẾU | 10/11/1985 | K269(A)B - Số sàn | |
| 10 | HUỲNH HOÀNG HƯNG | 03/01/1980 | K269(A)B - Số sàn | |
| 11 | HOÀNG THẾ HUY | 18/12/1983 | K269(A)B - Số sàn | |
| 12 | HUỲNH VĨNH HUY | 29/03/1993 | K269(A)B - Số sàn | |
| 13 | LÊ MINH KHÔI | 16/08/1984 | K269(A)B - Số sàn | |
| 14 | BÙI MỘNG LINH | 22/11/1990 | K269(A)B - Số sàn | |
| 15 | NGUYỄN VĂN LUẬN | 06/04/1994 | K269(A)B - Số sàn | |
| 16 | TRẦN QUANG MẪN | 12/06/1986 | K269(A)B - Số sàn | |
| 17 | NGUYỄN TẤN MINH | 18/11/1997 | K269(A)B - Số sàn | |
| 18 | TRẦN QUANG NGUYÊN | 21/07/1999 | K269(A)B - Số sàn | |
| 19 | TRẦN MAI THẢO NHI | 03/01/2003 | K269(A)B - Số sàn | |
| 20 | NGUYỄN PHÚC QUỲNH NHƯ | 08/01/1992 | K269(A)B - Số sàn | |
| 21 | NGUYỄN CHẤN PHONG | 07/12/1996 | K269(A)B - Số sàn | |
| 22 | HUỲNH KIM PHƯỢNG | 17/02/2007 | K269(A)B - Số sàn | |
| 23 | PHẠM TRÚC QUỲNH | 05/11/2001 | K269(A)B - Số sàn | |
| 24 | THÁI SƠN | 29/08/1994 | K269(A)B - Số sàn | |
| 25 | ĐOÀN VĂN TÀI | 20/02/2000 | K269(A)B - Số sàn | |
| 26 | TRỊNH TUẤN THÀNH | 06/03/2004 | K269(A)B - Số sàn | |
| 27 | NGUYỄN SƠN THẢO | 06/05/1987 | K269(A)B - Số sàn | |
| 28 | PHẠM THỊ THU | 01/03/1991 | K269(A)B - Số sàn | |
| 29 | NGUYỄN TOẢN | 20/04/1994 | K269(A)B - Số sàn | |
| 30 | TĂNG VĂN TRÀ | 19/05/1998 | K269(A)B - Số sàn | |
| 31 | ĐỖ THỊ TÚ | 20/01/1996 | K269(A)B - Số sàn | |
| 32 | CAO ĐỨC TUẤN | 08/02/1985 | K269(A)B - Số sàn | |
| 33 | PHẠM BẢO VIỆT | 04/12/2001 | K269(A)B - Số sàn | |
| 34 | VÕ MẠNH VINH | 02/01/1996 | K269(A)B - Số sàn | |
| 35 | HUỲNH THỊ THANH XUÂN | 26/03/2004 | K269(A)B - Số sàn | |