Danh sách học viên khóa 268B - Sàn
08/07/2025
| TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN | ||||
| BAN ĐÀO TẠO | ||||
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K268B - SỐ SÀN | ||||
| Ngày khai giảng: 25/06/2025 - Ngày bế giảng: 02/09/2025 | ||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 25/06/2025 đến ngày 14/07/2025 | |||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 20/07/2025 đến ngày 31/07/2025 | ||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 01/08/2025 đến ngày 24/08/2025 | |||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 25/08/2025 đến ngày 02/09/2025 | |||
| TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Khóa | Ghi chú |
| 1 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 21/07/2001 | K268B - Số sàn | |
| 2 | NGUYỄN THỊ CHÂU ANH | 04/06/2003 | K268B - Số sàn | |
| 3 | TRẦN QUỐC CƯỜNG | 09/01/2003 | K268B - Số sàn | |
| 4 | PHÙNG HẢI ĐĂNG | 02/08/2001 | K268B - Số sàn | |
| 5 | NGUYỄN ĐĂNG DANH | 29/04/2001 | K268B - Số sàn | |
| 6 | NGÔ THÀNH ĐỒNG | 03/12/1998 | K268B - Số sàn | |
| 7 | NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN | 10/07/1991 | K268B - Số sàn | |
| 8 | LÊ THỊ NGỌC HÀ | 01/08/1969 | K268B - Số sàn | |
| 9 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ | 12/10/2005 | K268B - Số sàn | |
| 10 | BÙI THẾ HIỂN | 05/10/1992 | K268B - Số sàn | |
| 11 | TRẦN CÔNG HIẾU | 02/09/1999 | K268B - Số sàn | |
| 12 | VŨ ĐỨC HUY HOÀNG | 01/11/1996 | K268B - Số sàn | |
| 13 | DƯƠNG HIỂN HƯNG | 02/02/1999 | K268B - Số sàn | |
| 14 | TRỊNH GIA HƯNG | 14/03/1998 | K268B - Số sàn | |
| 15 | LÊ ĐÌNH NGỌC HUY | 20/01/2005 | K268B - Số sàn | |
| 16 | LÊ ĐỨC HUY | 07/01/1998 | K268B - Số sàn | |
| 17 | TRẦN MINH MẪN | 08/03/2006 | K268B - Số sàn | |
| 18 | NGUYỄN THẾ NAM | 24/06/2002 | K268B - Số sàn | |
| 19 | LÊ TRƯƠNG BẢO NGỌC | 16/10/2005 | K268B - Số sàn | |
| 20 | NGUYỄN HỒ TRỌNG NHÂN | 10/03/2003 | K268B - Số sàn | |
| 21 | NGÔ THỊ KHÁNH NHI | 25/05/2005 | K268B - Số sàn | |
| 22 | TRƯƠNG HÁN PHÚ | 30/09/1996 | K268B - Số sàn | |
| 23 | VÕ NGUYỄN PHONG PHÚ | 26/06/2003 | K268B - Số sàn | |
| 24 | TRẦN HUỲNH THIỆN QUANG | 17/12/2003 | K268B - Số sàn | |
| 25 | NGUYỄN THẾ SANG | 24/09/1984 | K268B - Số sàn | |
| 26 | NGUYỄN VĂN SANG | 04/10/1996 | K268B - Số sàn | |
| 27 | HUỲNH THÀNH TÀI | 22/12/2000 | K268B - Số sàn | |
| 28 | NGUYỄN CAO ANH TÀI | 16/02/1991 | K268B - Số sàn | |
| 29 | PHAN MINH THÀNH | 19/05/1996 | K268B - Số sàn | |
| 30 | VŨ QUANG THIỆU | 30/10/2004 | K268B - Số sàn | |
| 31 | LÊ TIẾN THUẬN | 21/06/2002 | K268B - Số sàn | |
| 32 | NGUYỄN ANH TOÀN | 21/02/1991 | K268B - Số sàn | |
| 33 | NGUYỄN HỮU TOÀN | 22/12/1997 | K268B - Số sàn | |
| 34 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 14/11/2006 | K268B - Số sàn | |
| 35 | NGUYỄN TRẦN THỤC UYÊN | 13/12/2003 | K268B - Số sàn | |