Danh sách học viên khóa 266B - Sàn
08/07/2025
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN
BAN ĐÀO TẠO
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K266B - SỐ SÀN | ||||||
| Ngày khai giảng: 20/05/2025 - Ngày bế giảng: 28/07/2025 | ||||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 20/05/2025 đến ngày 08/06/2025 | |||||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 14/06/2025 đến ngày 25/06/2025 | ||||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 26/06/2025 đến ngày 19/07/2025 | |||||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 20/07/2025 đến ngày 28/07/2025 | |||||
| TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Khóa | Ghi chú |
| 1 | MOHAMAD ALY | 21/08/1986 | K266B - Số sàn | |
| 2 | NGUYỄN TUẤN ẢNH | 16/05/1980 | K266B - Số sàn | |
| 3 | TRẦN QUỐC BẢO | 12/06/1997 | K266B - Số sàn | |
| 4 | KHẮC NGỌC BIÊN | 15/03/1972 | K266B - Số sàn | |
| 5 | ĐỖ VĂN CHUNG | 17/12/1986 | K266B - Số sàn | |
| 6 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 17/09/1997 | K266B - Số sàn | |
| 7 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 14/10/1997 | K266B - Số sàn | |
| 8 | TRẦN MINH ĐĂNG | 17/06/1993 | K266B - Số sàn | |
| 9 | LÊ TẤN ĐẠT | 27/04/1999 | K266B - Số sàn | |
| 10 | VÕ KHẮC DIỆP | 18/03/1991 | K266B - Số sàn | |
| 11 | KHẤU HUỲNH TRUNG ĐÔNG | 08/03/2003 | K266B - Số sàn | |
| 12 | NGUYỄN DUY ĐỨC | 07/03/2000 | K266B - Số sàn | |
| 13 | HUỲNH NGỌC DUNG | 18/04/2001 | K266B - Số sàn | |
| 14 | VŨ ĐÌNH DŨNG | 11/03/2002 | K266B - Số sàn | |
| 15 | NGUYỄN CẢNH DƯƠNG | 09/12/2004 | K266B - Số sàn | |
| 16 | TRẦN ANH DUY | 24/12/2001 | K266B - Số sàn | |
| 17 | ĐOÀN NGUYỄN BẢO HÂN | 18/06/2003 | K266B - Số sàn | |
| 18 | VÕ LÊ THANH HẰNG | 19/10/2003 | K266B - Số sàn | |
| 19 | HỒ NHẬT HÀO | 05/05/1995 | K266B - Số sàn | |
| 20 | TRƯƠNG LƯƠNG HẢO | 10/03/1993 | K266B - Số sàn | |
| 21 | TRƯƠNG MINH HẬU | 30/05/1997 | K266B - Số sàn | |
| 22 | HOÀNG THỊ THANH HIỀN | 19/07/1990 | K266B - Số sàn | |
| 23 | VÕ LONG HỒ | 22/06/1998 | K266B - Số sàn | |
| 24 | NGUYỄN QUỐC HOÀNG | 12/09/1994 | K266B - Số sàn | |
| 25 | LÊ NGUYỄN YẾN HỒNG | 01/01/1999 | K266B - Số sàn | |
| 26 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 24/03/2000 | K266B - Số sàn | |
| 27 | LÊ THỜI HƯNG | 16/09/1990 | K266B - Số sàn | |
| 28 | ĐẶNG QUANG HUY | 24/09/2001 | K266B - Số sàn | |
| 29 | ĐẶNG QUANG HUY | 07/03/2006 | K266B - Số sàn | |
| 30 | PHẠM BẢO KHA | 22/03/2005 | K266B - Số sàn | |
| 31 | LÊ ANH KHOA | 18/09/2001 | K266B - Số sàn | |
| 32 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 01/07/1999 | K266B - Số sàn | |
| 33 | NGUYỄN VĨNH KHÔI | 13/06/1992 | K266B - Số sàn | |
| 34 | CHÂU VĂN LINH | 08/03/2004 | K266B - Số sàn | |
| 35 | NGÔ THỤY MỸ LINH | 20/03/1989 | K266B - Số sàn | |
| 36 | TRẦN THỊ THÙY LINH | 22/09/2006 | K266B - Số sàn | |
| 37 | PHAN VĂN LONG | 10/02/1987 | K266B - Số sàn | |
| 38 | NGUYỄN QUANG MINH | 25/12/2006 | K266B - Số sàn | |
| 39 | TRẦN HỮU NAM | 18/03/2005 | K266B - Số sàn | |
| 40 | TRẦN NHỰT NGỌC | 04/08/1994 | K266B - Số sàn | |
| 41 | PHẠM QUỐC NHẬT | 15/04/2002 | K266B - Số sàn | |
| 42 | TRẦN NGỌC QUỲNH NHI | 05/08/2003 | K266B - Số sàn | |
| 43 | VÕ THỊ QUỲNH NHƯ | 11/07/2000 | K266B - Số sàn | |
| 44 | CAO THỊ NHUNG | 30/12/1982 | K266B - Số sàn | |
| 45 | NGUYỄN TẤN PHÁT | 25/02/2006 | K266B - Số sàn | |
| 46 | NGUYỄN THANH PHONG | 05/11/2002 | K266B - Số sàn | |
| 47 | NGUYỄN TỐNG PHONG | 07/11/2002 | K266B - Số sàn | |
| 48 | NGUYỄN TRẦN PHÚ | 14/01/2004 | K266B - Số sàn | |
| 49 | TRẦN TIẾN PHÚ | 28/11/2002 | K266B - Số sàn | |
| 50 | LÝ VĂN PHÚC | 28/02/2000 | K266B - Số sàn | |
| 51 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 27/03/2007 | K266B - Số sàn | |
| 52 | NGUYỄN TRƯỜNG HỒNG PHÚC | 26/08/2006 | K266B - Số sàn | |
| 53 | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN | 17/08/2003 | K266B - Số sàn | |
| 54 | TĂNG TỊNH QUANG | 06/11/2006 | K266B - Số sàn | |
| 55 | TRẦN VÕ QUỐC | 01/05/1997 | K266B - Số sàn | |
| 56 | HUỲNH NGỌC QUYÊN | 01/07/1995 | K266B - Số sàn | |
| 57 | LÊ NGỌC NHƯ QUỲNH | 31/01/2003 | K266B - Số sàn | |
| 58 | MAI THẾ QUỲNH | 10/04/2002 | K266B - Số sàn | |
| 59 | NGUYỄN THANH SƠN | 06/03/1983 | K266B - Số sàn | |
| 60 | LÊ VĂN SỰ | 11/12/1976 | K266B - Số sàn | |
| 61 | NGUYỄN THỊ AN SƯƠNG | 05/05/1998 | K266B - Số sàn | |
| 62 | ĐOÀN VĂN SỸ | 01/01/1988 | K266B - Số sàn | |
| 63 | NGUYỄN TRƯỜNG TÀI | 13/02/2002 | K266B - Số sàn | |
| 64 | TRẦN THÀNH TÀI | 14/10/1994 | K266B - Số sàn | |
| 65 | LÊ MINH TÂM | 07/05/1999 | K266B - Số sàn | |
| 66 | PHẠM THANH TÂM | 19/03/1985 | K266B - Số sàn | |
| 67 | TRẦN NGỌC THẠCH | 02/09/2003 | K266B - Số sàn | |
| 68 | LƯƠNG THỊ HỒNG THẮM | 23/01/1998 | K266B - Số sàn | |
| 69 | NGUYỄN ANH THẮNG | 12/07/1985 | K266B - Số sàn | |
| 70 | NGUYỄN BỘI THẮNG | 29/04/2000 | K266B - Số sàn | |
| 71 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/09/1992 | K266B - Số sàn | |
| 72 | PHẠM HOÀI THANH | 02/11/1976 | K266B - Số sàn | |
| 73 | HUỲNH PHÚC THỊNH | 24/06/2006 | K266B - Số sàn | |
| 74 | PHẠM ĐÌNH THÔNG | 07/04/1996 | K266B - Số sàn | |
| 75 | BÙI XUÂN TOÀN | 21/09/1991 | K266B - Số sàn | |
| 76 | MÃ QUỐC TOÀN | 02/10/1995 | K266B - Số sàn | |
| 77 | LÊ THỊ MAI TRINH | 01/04/1992 | K266B - Số sàn | |
| 78 | HUỲNH THÁI TRỌNG | 14/08/1993 | K266B - Số sàn | |
| 79 | NGUYỄN HỒNG TRỌNG | 23/10/2002 | K266B - Số sàn | |
| 80 | NGUYỄN THANH TÚ | 04/07/2006 | K266B - Số sàn | |
| 81 | TRỊNH TRẦN NHẬT TÚ | 10/09/1999 | K266B - Số sàn | |
| 82 | VÕ MINH TY | 31/01/1999 | K266B - Số sàn | |
| 83 | VÕ NGỌC TỶ | 13/01/1999 | K266B - Số sàn | |
| 84 | NGUYỄN SỸ VĂN | 20/10/1992 | K266B - Số sàn | |
| 85 | NGUYỄN ÁI VI | 16/01/1995 | K266B - Số sàn | |
| 86 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 11/10/1987 | K266B - Số sàn | |
| 87 | NGUYỄN QUANG VINH | 11/10/1991 | K266B - Số sàn | |
| 88 | LÂM TƯỜNG VY | 02/11/2000 | K266B - Số sàn | |
| 89 | HÀ THỊ THANH XUYẾN | 22/04/1998 | K266B - Số sàn | |
| 90 | TRẦN THỊ PHI YẾN | 28/08/2000 | K266B - Số sàn |