Danh sách học viên khóa 264B - Sàn
08/07/2025
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN
BAN ĐÀO TẠO
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K264B - SỐ SÀN | ||||||
| Ngày khai giảng: 05/05/2025 - Ngày bế giảng: 13/07/2025 | ||||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 05/05/2025 đến ngày 24/05/2025 | |||||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 30/05/2025 đến ngày 10/06/2025 | ||||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 11/06/2025 đến ngày 04/07/2025 | |||||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 05/07/2025 đến ngày 13/07/2025 | |||||
| TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Khóa | Ghi chú |
| 1 | PHAN THỊ AN | 11/05/1991 | K264B - Số sàn | |
| 2 | HOÀNG NGỌC LOAN ANH | 24/07/1989 | K264B - Số sàn | |
| 3 | VÕ MINH ANH | 01/01/2003 | K264B - Số sàn | |
| 4 | VÕ KIM BẰNG | 09/08/2000 | K264B - Số sàn | |
| 5 | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH | 27/11/1994 | K264B - Số sàn | |
| 6 | NGUYỄN THANH DANH | 30/07/1978 | K264B - Số sàn | |
| 7 | LƯƠNG QUANG ĐẠT | 31/05/2006 | K264B - Số sàn | |
| 8 | TRẦN THÁI ĐỨC | 28/02/1994 | K264B - Số sàn | |
| 9 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 20/11/1979 | K264B - Số sàn | |
| 10 | ĐÀO NGUYỄN KHƯƠNG DUY | 11/05/1992 | K264B - Số sàn | |
| 11 | LÊ HOÀNG DUY | 21/09/2003 | K264B - Số sàn | |
| 12 | NGUYỄN ANH DUY | 21/12/1985 | K264B - Số sàn | |
| 13 | NGUYỄN THÀNH DUY | 04/09/1996 | K264B - Số sàn | |
| 14 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 05/09/1993 | K264B - Số sàn | |
| 15 | PHAN THANH GIÁP | 14/05/1998 | K264B - Số sàn | |
| 16 | TRẦN NGỌC THẾ HÀO | 13/06/2006 | K264B - Số sàn | |
| 17 | ĐOÀN QUANG HIẾU | 09/10/2003 | K264B - Số sàn | |
| 18 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 14/04/1974 | K264B - Số sàn | |
| 19 | HUỲNH THÁI HÒA | 31/05/1987 | K264B - Số sàn | |
| 20 | TRẦN BẢO HOÀNG | 23/12/1998 | K264B - Số sàn | |
| 21 | PHẠM THÁI HỌC | 20/01/1984 | K264B - Số sàn | |
| 22 | ĐINH HÀ HẢI HUY | 31/08/2005 | K264B - Số sàn | |
| 23 | NGUYỄN VÕ GIA HUY | 02/10/2005 | K264B - Số sàn | |
| 24 | VÕ NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 28/06/1995 | K264B - Số sàn | |
| 25 | NGUYỄN QUANG KỶ | 24/06/1988 | K264B - Số sàn | |
| 26 | TRỊNH THỊ KIỀU LINH | 02/01/2004 | K264B - Số sàn | |
| 27 | HUỲNH PHƯƠNG MAI | 29/07/2003 | K264B - Số sàn | |
| 28 | HUỲNH VĂN MỚI | 09/06/1991 | K264B - Số sàn | |
| 29 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 16/07/2005 | K264B - Số sàn | |
| 30 | TRẦN VĂN NHẤT | 27/09/1996 | K264B - Số sàn | |
| 31 | TRẦN HÀ MINH NHẬT | 12/06/2004 | K264B - Số sàn | |
| 32 | HUỲNH THỊ KIỀU NHƯ | 07/06/2004 | K264B - Số sàn | |
| 33 | ĐINH TRỌNG QUÂN | 07/07/2001 | K264B - Số sàn | |
| 34 | LÊ VŨ MINH QUÂN | 30/06/2001 | K264B - Số sàn | |
| 35 | NGUYỄN XUÂN QUANG | 08/09/1993 | K264B - Số sàn | |
| 36 | HUỲNH QUỐC THÁI | 09/01/1996 | K264B - Số sàn | |
| 37 | TRẦN QUỐC THÁI | 14/06/1998 | K264B - Số sàn | |
| 38 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 30/04/1979 | K264B - Số sàn | |
| 39 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 27/06/1999 | K264B - Số sàn | |
| 40 | NGUYỄN VĂN THƠI | 08/04/1998 | K264B - Số sàn | |
| 41 | TRẦN NGUYỄN GIA THUẬN | 01/06/2005 | K264B - Số sàn | |
| 42 | LƯƠNG NGỌC THỦY TIÊN | 31/03/1994 | K264B - Số sàn | |
| 43 | TRẦN KIỀU THỦY TIÊN | 14/11/1997 | K264B - Số sàn | |
| 44 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 14/02/1999 | K264B - Số sàn | |
| 45 | TRẦN HOÀNG TRỊNH | 05/09/1992 | K264B - Số sàn | |
| 46 | VÕ VĂN TRỌNG | 20/10/2000 | K264B - Số sàn | |
| 47 | NGUYỄN THANH TÚ | 18/10/1997 | K264B - Số sàn | |
| 48 | PHẠM TRUNG TUYẾN | 01/12/2002 | K264B - Số sàn | |
| 49 | NGUYỄN THỊ MINH TUYẾT | 18/11/1992 | K264B - Số sàn | |
| 50 | VÕ HOÀNG NGUYÊN VŨ | 11/12/2002 | K264B - Số sàn |