Danh sách học viên khóa 262B - Sàn
08/07/2025
TRUNG TÂM GDNN THÁI SƠN
BAN ĐÀO TẠO
| DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE K262B - SỐ SÀN | ||||||
| Ngày khai giảng: 29/03/2025 - Ngày bế giảng: 03/06/2025 | ||||||
| Thời gian học lý thuyết: | Từ ngày 29/03/2025 đến ngày 17/04/2025 | |||||
| Thời gian học thực hành: | Giai đoạn 1: | Từ ngày 21/04/2025 đến ngày 04/05/2025 | ||||
| Giai đoạn 2: | Từ ngày 05/05/2025 đến ngày 25/05/2025 | |||||
| Giai đoạn 3: | Từ ngày 26/05/2025 đến ngày 03/06/2025 | |||||
| TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Khóa | Ghi chú |
| 1 | NGUYỄN VĨNH AN | 25/12/1992 | K262B - Số sàn | |
| 2 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH | 20/06/2005 | K262B - Số sàn | |
| 3 | NGUYỄN TRỌNG BẰNG | 14/02/1999 | K262B - Số sàn | |
| 4 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 25/11/1999 | K262B - Số sàn | |
| 5 | LÊ HẢI ĐĂNG | 12/10/2003 | K262B - Số sàn | |
| 6 | TRẦN HẢI ĐĂNG | 18/09/2005 | K262B - Số sàn | |
| 7 | LÂM TẤN ĐẠT | 16/09/1995 | K262B - Số sàn | |
| 8 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 05/01/1996 | K262B - Số sàn | |
| 9 | VÕ VĂN ĐỘ | 04/12/1992 | K262B - Số sàn | |
| 10 | PHẠM HUỲNH ĐÔNG | 10/07/1997 | K262B - Số sàn | |
| 11 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 24/04/2003 | K262B - Số sàn | |
| 12 | ĐẶNG TRƯỜNG GIANG | 05/03/1981 | K262B - Số sàn | |
| 13 | ĐINH THỊ NGỌC GIÀU | 20/04/1981 | K262B - Số sàn | |
| 14 | BÙI THỊ THU HÀ | 28/11/1997 | K262B - Số sàn | |
| 15 | VŨ HOÀNG HẢI | 04/03/1993 | K262B - Số sàn | |
| 16 | TRẦN THỊ THẢO HẰNG | 20/06/1990 | K262B - Số sàn | |
| 17 | DƯƠNG TỪ HIẾU | 08/11/1998 | K262B - Số sàn | |
| 18 | TRẦN VIỆT PHƯƠNG HOÀI | 23/07/2005 | K262B - Số sàn | |
| 19 | HUỲNH MINH HUY | 01/12/1996 | K262B - Số sàn | |
| 20 | PHẠM NGUYỄN THANH HUY | 05/07/2000 | K262B - Số sàn | |
| 21 | PHẠM QUỐC HUYNH | 20/06/1991 | K262B - Số sàn | |
| 22 | PHẠM SÓC KHA | 01/01/1988 | K262B - Số sàn | |
| 23 | NGUYỄN TRẦN HỮU KHANG | 04/12/1999 | K262B - Số sàn | |
| 24 | LÊ NGUYÊN KHIÊM | 08/01/2004 | K262B - Số sàn | |
| 25 | LÊ NGUYÊN KHOA | 01/08/1998 | K262B - Số sàn | |
| 26 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | 01/01/1991 | K262B - Số sàn | |
| 27 | NGUYỄN VĂN NAM | 01/01/1997 | K262B - Số sàn | |
| 28 | ĐỖ TRUNG NGHĨA | 12/05/2003 | K262B - Số sàn | |
| 29 | NGUYỄN THÀNH NGUYÊN | 27/12/1995 | K262B - Số sàn | |
| 30 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 24/02/2002 | K262B - Số sàn | |
| 31 | PHAN THANH PHONG | 05/10/1996 | K262B - Số sàn | |
| 32 | NGÔ HỒNG PHÚC | 08/03/2006 | K262B - Số sàn | |
| 33 | BÙI ĐỨC SÁNG | 06/02/2002 | K262B - Số sàn | |
| 34 | HUỲNH VŨ TÂM | 11/01/1986 | K262B - Số sàn | |
| 35 | LÝ THẾ TÂN | 03/10/2000 | K262B - Số sàn | |
| 36 | BÙI QUỐC THẮNG | 05/05/2000 | K262B - Số sàn | |
| 37 | HÀ TIẾN THỊNH | 27/10/2003 | K262B - Số sàn | |
| 38 | VÕ HOÀNG VÂN THƯ | 29/09/2004 | K262B - Số sàn | |
| 39 | VÕ MINH TIẾN | 11/07/1997 | K262B - Số sàn | |
| 40 | LÝ THẾ TÔN | 10/11/1991 | K262B - Số sàn | |
| 41 | ĐẶNG TRẦN NGỌC TRÂM | 11/02/2005 | K262B - Số sàn | |
| 42 | PHAN THANH TRIỂN | 19/02/1991 | K262B - Số sàn | |
| 43 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO TRINH | 01/05/1993 | K262B - Số sàn | |
| 44 | ĐẶNG HOÀI TRỌNG | 30/10/1998 | K262B - Số sàn | |
| 45 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 24/01/1993 | K262B - Số sàn | |
| 46 | PHẠM TRƯỜNG TRỌNG | 23/02/2003 | K262B - Số sàn | |
| 47 | TRẦN MINH TRUNG | 12/04/1985 | K262B - Số sàn | |
| 48 | MAI HOÀNG PHI TRƯỜNG | 05/12/2003 | K262B - Số sàn | |
| 49 | NGUYỄN MINH TUẤN | 05/07/1999 | K262B - Số sàn | |
| 50 | TRẦN LÊ MINH TUẤN | 19/07/2005 | K262B - Số sàn | |
| 51 | TRƯƠNG MINH TÙNG | 07/07/2003 | K262B - Số sàn | |
| 52 | LÊ VĂN ÚT | 15/02/1985 | K262B - Số sàn | |
| 53 | BÙI VIẾT VĂN | 28/12/2003 | K262B - Số sàn | |
| 54 | TRẦN THỊ CẨM VI | 08/02/1993 | K262B - Số sàn | |
| 55 | NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN | 02/06/1994 | K262B - Số sàn |